Tổng quan
Dòng xe bán tải đỉnh cao – dẫn đầu phân khúc bán tải hiện nay. Với thiết kế mạnh mẽ, hầm hố đậm chất Mỹ, nội thất tiện nghi như một chiếc sedan hạng sang, vận hành mạnh mẽ xứng tầm “Bán tải Mỹ”… Ford Ranger không bỗng dưng dẫn đầu phân khúc với lượng xe bán ra hơn 1500 xe/ tháng!
Xe bán tải Ford Ranger “Mạnh mẽ như một chiếc bán tải, tiện nghi như một chiếc sedan”!
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XLS 2.0L 4X2 MT
TT | Tiêu Chí | Thông Số XLS 4×2 MT |
1 | Động cơ và tính năng vận hành | Động cơ: Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung tích xi lanh: 1996 cc | ||
Công suất cực đại: 170 PS | ||
Mô men xoắn cực đại: 405 Nm | ||
Tiêu chuẩn khí thải Euro 5 | ||
Hệ thống truyền động: 1 cầu chủ động | ||
Hộp số sàn 6 cấp | ||
Trợ lực lái điện | ||
2 | Kích thước và trọng lượng | Dài x Rộng x Cao: 5362 x1918x1875 mm |
Khoảng sáng gầm xe: 235 mm | ||
Chiều dài cơ sở: 3270 mm | ||
Bán kính vòng quay tối thiểu: 6350 mm | ||
Dung tích thùng nhiên liệu: 85,8 L | ||
3 | Hệ thống treo | Hệ thống treo trước: Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, thanh cân bằng và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau: Loại nhíp với ống giảm chấn | ||
4 | Hệ thống phanh | Phanh trước: Phanh đĩa |
Phanh sau: Tang trống | ||
Cỡ lốp: 255/70R16 | ||
Bánh xe: Vành hợp kim nhôm đúc 16″ | ||
5 | Trang thiết bị an toàn | Túi khí phía trước |
Túi khí bên | ||
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | ||
Camera: Camera lùi | ||
Hệ thống chống bó cứng phanh và phân phối lực phanh điện tử | ||
Hệ thống kiểm soát hành trình | ||
6 | Trang thiết bị ngoại thất | Đèn phía trước: Halogen |
Đèn sương mù | ||
Gương chiếu hậu bên ngoài điều chỉnh điện | ||
7 | Trang thiết bị trong xe | Điều hoà nhiệt độ điều chỉnh tay |
Vật liệu ghế: Nỉ | ||
Tay lái: Tiêu chuẩn | ||
Ghế lái trước: Chỉnh tay 6 hướng | ||
Ghế sau: Ghế băng gập được tựa đầu | ||
Gương chiếu hậu trong: Chỉnh tay 2 chế độ ngày đêm | ||
Cửa kính điều khiển điện: 1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt cho hàng ghế trước | ||
Hệ thống âm thanh: AM/FM, MP3, USB, Bluetooth 6 loa | ||
Màn hình giải trí: Màn hình TFT cảm ứng 10″ | ||
Hệ thống SYNC4 | ||
Màn hình cụm đồng hồ kĩ thuật số Màn hình 8″ | ||
Điều khiển âm thanh trên tay lái |