Tổng quan
Xe Ford Ranger XLS 4×4 AT 2022 là dòng xe bán tải bán chạy nhất Việt Nam từ lúc ra mắt và đến nay vẫn luôn giữ vững ngôi vương mà chưa từng dòng xe bán tải nào vượt qua được. Sỡ dĩ Ford Ranger XLS 4×4 AT lại được ưa chuộng và được người Việt Nam lựa chọn nhiều đến vậy là vì những yếu tố chủ chốt sau:
Về thương hiệu: khi nói đến xe bán tải mọi người thường truyền tai nhau rằng đã chọn bán tải là phải chọn của hãng Ford và trong các dòng bán tải thì Ford Ranger luôn được mệnh danh là “VUA BÁN TẢI”. Thật sự không hề thổi phồng khi nhắc đến bán tải Ford vì sự bền bỉ, an toàn mà xe đem lại cùng sự đầm chắc, cảm giác lái tự tin và rất nhiều công nghệ hàng đầu được trang bị.
Về giá thành: Ford Ranger XLS 4×4 AT 2023 có giá lăn bánh dao động từ 800 triệu đồng đến 820 triệu đồng tùy từng thời điểm và tùy từng địa phương. Với mức giá tầm trung này thì rất nhiều cá nhân hay doanh nghiệp đều tiếp cận dễ dàng để sở hữu phục vụ cho công việc cũng như nhu cầu cá nhân.
Về chất lượng và công nghệ: Ford Ranger XLS 4×4 AT 2023 tuy mức giá ở tầm trung nhưng được trang bị đầy đủ các tính năng công nghệ của dòng xe cao cấp như:
+ Hệ thống trợ lực lái điện
+ Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng
+ Hệ thống kiểm soát giảm thiểu lật xe
+ Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
+ Hệ thống kiểm soát tốc độ tự động – Cruise Control
+ Hệ thống giới hạn tốc độ – Limited Speed
+ Màn hình giải trí 8inch
+ Hệ thống ra lệnh bằng giọng nói
+ Hệ thống khung gầm sử dụng thép Boron của Ford sáng chế cứng gấp 4 lần thép bình thường
Ngoại thất Ford Ranger XLS 2.0L 4X2 AT




Nội thất Ford Ranger XLS 2.0L 4X2 AT






Tính năng an toàn của xe Ford Ranger XLS 2.0L 4X2 AT
Ford Ranger XLS AT 2023 được trang bị các tính năng an toàn hiện đại nhất:
- Hệ thống cân bằng điện tử ESP
- Hệ thống kiểm soát giảm thiểu lật xe
- Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng
- Hệ thống chống trượt
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
- Hệ thống khung gầm của Ford Ranger XLS AT được làm từ thép Boron của Ford sáng chế có độ cứng lớn gấp 4 lần thép thường
Hệ thống treo trước độc lập, cánh tay đòn kép, lò xo xoắn hình trụ cỡ lớn. Ống giảm chấn và vị trí thanh cân bằng ngang đã được cải tiến thay đổi vị trí giúp giảm rung lắc và tiếng ồn rất chắc chắn khi vận hành trên đường địa hình, êm ái linh hoạt khi đi đường phố
Hệ thống treo phía sau sử dụng lá nhíp kết hợp với ống giảm chấn lớn giúp vận hành rất êm ái nhưng không ảnh hưởng đến khả năng chịu tải của xe
Thông số kỹ thuật xe Ford Ranger XLS 2.0L 4X2 AT
Bánh, lốp, và phanh
- Bánh xe / Wheel : Vành hợp kim nhôm đúc 16”/ Alloy 16
- Cỡ lốp / Tire Size : 255/70R16
- Phanh trước / Front Brake : Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Hệ thống treo
- Hệ thống treo sau / Rear Suspension : Loại nhíp với ống giảm chấn/ Rigid leaf springs with double acting shock absorbers
- Hệ thống treo trước / Front Suspension : Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lo xo trụ, và ống giảm chấn/ Independent springs & tubular double acting shock absorbers
Hệ thống âm thanh
- Công nghệ giải trí SYNC / SYNC system : Điều khiển giọng nói SYNC Gen I/ Voice Control SYNC Gen I
- Hệ thống âm thanh / Audio system Audio System with SYNC : AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, AUX, Bluetooth, 6 loa (speakers)
- Màn hình hiển thị đa thông tin / Multil function display : Màn hình LED chữ xanh/ Dot matrix
- Điều khiển âm thanh trên tay lái / Audio control on Steering wheel : Có / With
Hệ thống Điều hòa
- Điều hoà nhiệt độ / Air Conditioning : Điều chỉnh tay/ Manual
Hệ thống điện
- Ổ nguồn 230V/ 230V outlet : Không / Without
Hộp số
- Hộp số / Transmission : Số tự động 6 cấp / 6 speeds AT
- Ly hợp / Cluth : Đĩa ma sát đơn, điều khiển bằng thủy lực với lò xò đĩa / Hydraulic single dry plate with diaphragm spring
Khả năng lội nước
- Khả năng lội nước / Water wading (mm) : 800
Kích thước và trọng lượng
- Bán kính vòng quay tối thiểu / Min Turning Radius (mm) : 6350
- Chiều dài cơ sở / Wheel base (mm) : 3220
- Dung tích thùng nhiên liệu/ Fuel tank capacity (L) : 80 Lít/ 80 litters
- Dài x Rộng x Cao / Length x Width x Height (mm) : 5362 x 1860 x 1815
- Khoảng sáng gầm xe / Ground Clearance Height-Rear Axle (mm) : 200
- Khối lượng hàng chuyên chở / Pay Load (kg) : 927
- Trọng lượng không tải
- Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn / Kerb Weight (kg) : 1948
- Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn / Gross Vehicle Weight (kg) : 3200
- Trọng lượng toàn tải
Trang thiết bị Ngoại thất
- Bộ trang bị thể thao Wildtrak : Không / Without
- Cụm đèn pha phía trước/ Headlamp : Halogen
- Gương chiếu hậu / Outer door mirror : Có điều chỉnh điện/ Power adjust
- Gương chiếu hậu mạ crôme / Chrome Exterior Rear View Mirrors : Cùng mầu thân xe / Body color
- Gạt mưa tự động / Auto rain sensor : Không / Without
- Tay nắm cửa ngoài mạ crôm / Chrome Outer Door Handles : Màu đen / Black self
- Đèn chạy ban ngày/ Daytime running lamp : Không / Without
- Đèn sương mù / Front Fog lamp : Có / With
Trang thiết bị an toàn
- Camera lùi / Rear View Camera : Không / Without
- Cảm biến hỗ trợ đỗ xe/ Parking aid sensor : Không / Without
- Hệ thống chống bó cứng phanh & phân phối lực phanh điện tử / Anti-Lock Brake System (ABS) & Electron : Có / With
- Hệ thống chống trộm/ Anti theft System : Không / Without
- Hệ thống cân bằng điện tử (ESP)/ Electronic Stability Program (ESP) : Không / Without
- Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường / LKA and LWA : Không / Without
- Hệ thống cảnh báo va chạm bằng âm thanh, hình ảnh trên kính lái / Collision Mitigation : Không / Without
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc / Hill launch assists : Không / Without
- Hệ thống hỗ trợ đổ đèo/ Hill descent assists : Không / Without
- Hệ thống kiểm soát chống lật xe (Roll Over Protection System) : Không / Without
- Hệ thống kiểm soát hành trình / Cruise control : Có/ With
- Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng (Load Adaptive Control) : Không / Without
- Hệ thống kiểm soát áp suất lốp/ TPMS : Không / Without
- Túi khí bên/ Side Airbags : Không / Without
- Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags : 2 Túi khí phía trước / Driver & Passenger Airbags
- Túi khí rèm dọc hai bên trần xe/ Curtain Airbags : Không / Without
Trang thiết bị tiện nghi bên trong xe
- Cửa kính điều khiển điện / Power Window : Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) / With (one-touch UP & DOWN on drivers and with antipinch)
- Ghế lái trước/ Front Driver Seat : Chỉnh tay 6 hướng / 6 way manual
- Ghế sau / Rear Seat Row : Ghế băng gập được có tựa đầu/ Folding bench with two head rests
- Gương chiếu hậu trong / Internal miror : Chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm / Interior Mirrors – Manual
- Khoá cửa điều khiển từ xa / Remote Keyless Entry : Có / With
- Tay lái / Steering wheel : Thường / Base
- Vật liệu ghế / Seat Material : Nỉ / Cloth
Trợ lực lái
- Trợ lực lái / Assisted Steering : Trợ lực lái thủy lực/ HPAS
Động cơ
- Công suất cực đại (PS/vòng/phút) / Max power (Ps/rpm) : 150 (110 KW) / 3700
- Dung tích xi lanh / Displacement (cc) : 2198
- Gài cầu điện / Shift – on – fly : Không / without
- Hệ thống truyền động / Power train : Một cầu chủ động / 4×2
- Khóa vi sai cầu sau/ Rear e-locking differential : Không / without
- Loại cabin / Cab Style : Cabin kép/ Double cab
- Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút)/ Max torque (Nm/rpm) : 375 / 1500-2500
- Tiêu chuẩn khí thải / Emision level : EURO 4
- Đường kính x Hành trình / Bore x Stroke (mm) : 86 x 94,6
- Động cơ / Engine Type : Turbo Diesel 2.2L i4 TDCi